6 câu có “pizza”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ pizza và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Phần pizza còn lại rất nhỏ. »

pizza: Phần pizza còn lại rất nhỏ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họ đã thêm rau chân vịt vào pizza. »

pizza: Họ đã thêm rau chân vịt vào pizza.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cơn thèm ăn pizza bỗng nhiên xuất hiện trong tôi. »

pizza: Cơn thèm ăn pizza bỗng nhiên xuất hiện trong tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã mua một chiếc pizza hỗn hợp với nhiều nguyên liệu khác nhau. »

pizza: Tôi đã mua một chiếc pizza hỗn hợp với nhiều nguyên liệu khác nhau.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã mua một phần tám pizza để không phóng đại trong bữa tối của mình. »

pizza: Tôi đã mua một phần tám pizza để không phóng đại trong bữa tối của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Salad là một lựa chọn lành mạnh cho bữa tối, trong khi chồng tôi thích pizza hơn. »

pizza: Salad là một lựa chọn lành mạnh cho bữa tối, trong khi chồng tôi thích pizza hơn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact