3 câu có “hâm”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ hâm và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Khán đài của sân vận động đầy ắp người hâm mộ. »

hâm: Khán đài của sân vận động đầy ắp người hâm mộ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thông báo bất ngờ của ca sĩ đã khiến người hâm mộ của anh ấy phấn khích. »

hâm: Thông báo bất ngờ của ca sĩ đã khiến người hâm mộ của anh ấy phấn khích.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các cuốn tự truyện cho phép những người nổi tiếng chia sẻ những chi tiết riêng tư về cuộc sống của họ trực tiếp với người hâm mộ. »

hâm: Các cuốn tự truyện cho phép những người nổi tiếng chia sẻ những chi tiết riêng tư về cuộc sống của họ trực tiếp với người hâm mộ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact