2 câu có “chồi”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chồi và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Người làm vườn chăm sóc từng chồi để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh. »

chồi: Người làm vườn chăm sóc từng chồi để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một chồi sau một chồi bắt đầu phân nhánh từ các cành cây, tạo ra, theo thời gian, một tán lá xanh đẹp mắt. »

chồi: Một chồi sau một chồi bắt đầu phân nhánh từ các cành cây, tạo ra, theo thời gian, một tán lá xanh đẹp mắt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact