1 câu có “hâu”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ hâu và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cô giáo quan sát học sinh của mình với tầm nhìn như diều hâu. »

hâu: Cô giáo quan sát học sinh của mình với tầm nhìn như diều hâu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact