4 câu có “nhát”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ nhát và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Sự nhút nhát có thể cản trở giao tiếp. »

nhát: Sự nhút nhát có thể cản trở giao tiếp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đừng nhát gan và đối mặt với vấn đề của bạn. »

nhát: Đừng nhát gan và đối mặt với vấn đề của bạn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Với mỗi nhát rìu, cây cối lại lắc lư nhiều hơn. »

nhát: Với mỗi nhát rìu, cây cối lại lắc lư nhiều hơn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự nhút nhát của anh ấy dường như làm anh co lại trong các buổi gặp gỡ xã hội. »

nhát: Sự nhút nhát của anh ấy dường như làm anh co lại trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact