1 câu có “bìa”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bìa và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cô ấy trang trí bìa cuốn sổ của mình bằng những miếng dán. »

bìa: Cô ấy trang trí bìa cuốn sổ của mình bằng những miếng dán.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact