2 câu có “nhũ”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ nhũ và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Tôi đã học về nhũ tương trong lớp hóa học hôm nọ. »

nhũ: Tôi đã học về nhũ tương trong lớp hóa học hôm nọ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi tiến vào hang động và phát hiện ra những nhũ đá ấn tượng. »

nhũ: Chúng tôi tiến vào hang động và phát hiện ra những nhũ đá ấn tượng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact