5 câu có “vợt”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ vợt và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Juan đã đánh bóng bằng vợt tennis của mình. »

vợt: Juan đã đánh bóng bằng vợt tennis của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cây vợt gỗ đã bị gãy trong trận đấu cuối cùng. »

vợt: Cây vợt gỗ đã bị gãy trong trận đấu cuối cùng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi luôn mang theo vợt của riêng mình khi chơi bóng bàn. »

vợt: Tôi luôn mang theo vợt của riêng mình khi chơi bóng bàn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Marta chơi bóng bàn rất giỏi với cây vợt yêu thích của cô ấy. »

vợt: Marta chơi bóng bàn rất giỏi với cây vợt yêu thích của cô ấy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cây vợt mới của tôi có một tay cầm công thái học rất thoải mái. »

vợt: Cây vợt mới của tôi có một tay cầm công thái học rất thoải mái.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact