1 câu có “tennis”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ tennis và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Juan đã đánh bóng bằng vợt tennis của mình. »

tennis: Juan đã đánh bóng bằng vợt tennis của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact