8 câu ví dụ với “vẹt”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “vẹt”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: vẹt

Loài chim có lông màu sặc sỡ, mỏ cong, biết bắt chước tiếng người, thường được nuôi làm cảnh.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Con vẹt có thể nói một vài từ.

Hình ảnh minh họa vẹt: Con vẹt có thể nói một vài từ.
Pinterest
Whatsapp
Con vẹt xanh biết nói rõ ràng.

Hình ảnh minh họa vẹt: Con vẹt xanh biết nói rõ ràng.
Pinterest
Whatsapp
Chim vẹt của tôi đang học nói.

Hình ảnh minh họa vẹt: Chim vẹt của tôi đang học nói.
Pinterest
Whatsapp
Tôi cho vẹt ăn hạt dưa trong buổi sáng.
Anh trai nuôi con vẹt và dạy nó hát ca.
Em mua con vẹt xanh tại cửa hàng thú cưng.
Gia đình tôi nuôi vẹt thông minh trong khu vườn nhỏ.
Cô giáo hướng dẫn học sinh chăm sóc con vẹt cẩn thận.

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact