50 câu có “làm”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ làm và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Gió mạnh đã làm đổ nhiều cây. »
•
« Đàn hạc được làm bằng gỗ và dây. »
•
« Đàn kiến làm việc không mệt mỏi. »
•
« Ngôi nhà cổ được làm bằng gạch đỏ. »
•
« Tôi thích ăn mứt vả mà bà tôi làm. »
•
« Thức ăn nhanh làm cho người ta béo. »
•
« Cành cây rơi làm cản trở con đường. »
•
« Tượng được làm bằng đồng sáng bóng. »
•
« Cha tôi làm việc trong một nhà máy. »
•
« Con mèo nhảy lên bàn làm đổ cà phê. »
•
« Các bài tập thở có tác dụng làm dịu. »
•
« Bà của tôi luôn làm khoai mì nghiền. »
•
« Dì tôi làm món enchiladas thật ngon. »
•
« Những ngày nhiều mây luôn làm cô buồn. »
•
« Gió biển mát lạnh làm tôi dịu đi lo âu. »
•
« Bầu trời trắng đến nỗi làm tôi đau mắt. »
•
« Bàn làm việc của tôi luôn rất gọn gàng. »
•
« Bạn cần một cái khoan để làm cái lỗ đó. »
•
« Thường thì, tôi hát trong xe khi đi làm. »
•
« Lưỡi của kèn clarinet cần được làm sạch. »
•
« Cơn gió mạnh mẽ làm lay động các cành cây. »
•
« Anh ơi, làm ơn giúp em nâng cái đồ này lên. »
•
« Mùi hôi từ cống làm tôi không thể ngủ được. »
•
« Tôi không thể tin rằng bạn đã làm điều này! »
•
« Những con chim làm tổ trong rừng cây gần đó. »
•
« Các thợ mỏ làm việc trong một thế giới ngầm. »
•
« Mùi clo làm tôi nhớ đến kỳ nghỉ hè ở bể bơi. »
•
« Con heo đã tạo ra một vũng bùn lớn để làm mát. »
•
« Tôi đã mất việc. Tôi không biết mình sẽ làm gì. »
•
« Tôi cảm thấy mệt mỏi sau một ngày làm việc dài. »
•
« Tôi muốn bạn mang cho tôi một cốc nước, làm ơn. »
•
« Ánh nắng gay gắt giữa trưa đã làm tôi mất nước. »
•
« Chó dữ đã làm mọi người sợ hãi trong công viên. »
•
« Oxit đã làm hỏng cấu trúc kim loại của cây cầu. »
•
« Biển cả hung dữ suýt nữa đã làm chìm con thuyền. »
•
« Giọng hát vang vọng của ca sĩ làm tôi nổi da gà. »
•
« Nhung làm tôi cảm thấy rất dễ chịu khi chạm vào. »
•
« Ai mà không muốn có một con kỳ lân làm thú cưng? »
•
« Sự thiếu hụt việc làm đã làm gia tăng nghèo đói. »
•
« Cô ấy không biết phải làm gì; cô ấy đang lạc lối. »
•
« Chúng tôi đã làm nước ép từ thịt của quả dưa hấu. »
•
« Bà ngoại luôn sử dụng nồi sắt của bà để làm mole. »
•
« Có rất nhiều điều để làm ở thành phố hiện đại này. »
•
« Đội ngũ đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu. »
•
« Sự chữa lành kỳ diệu đã làm các bác sĩ ngạc nhiên. »
•
« Bản đồ học là khoa học chuyên làm bản đồ và sơ đồ. »
•
« Lòng đỏ trứng được sử dụng để làm một số loại bánh. »
•
« Đài phát thanh đã phát một bài hát làm vui cả ngày. »
•
« Cậu bé đứng đó, giữa đường, không biết phải làm gì. »
•
« Cơn cuồng loạn của đám đông đã làm tôi choáng ngợp. »