3 câu có “lau”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ lau và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Giấy báo rất hữu ích để lau cửa sổ. »

lau: Giấy báo rất hữu ích để lau cửa sổ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã sử dụng cục tẩy để lau bảng. »

lau: Tôi đã sử dụng cục tẩy để lau bảng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi cần một miếng bọt biển thấm hút để lau dọn bếp sau khi nấu ăn. »

lau: Tôi cần một miếng bọt biển thấm hút để lau dọn bếp sau khi nấu ăn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact