3 câu ví dụ với “lau”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “lau”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: lau

1. Làm sạch bề mặt bằng cách dùng khăn hoặc dụng cụ thấm nước. 2. Khoảng thời gian dài. 3. Một loại nhà cao nhiều tầng (lầu).


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Giấy báo rất hữu ích để lau cửa sổ.

Hình ảnh minh họa lau: Giấy báo rất hữu ích để lau cửa sổ.
Pinterest
Whatsapp
Tôi đã sử dụng cục tẩy để lau bảng.

Hình ảnh minh họa lau: Tôi đã sử dụng cục tẩy để lau bảng.
Pinterest
Whatsapp
Tôi cần một miếng bọt biển thấm hút để lau dọn bếp sau khi nấu ăn.

Hình ảnh minh họa lau: Tôi cần một miếng bọt biển thấm hút để lau dọn bếp sau khi nấu ăn.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact