3 câu có “bơm”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bơm và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Chức năng chính của tim là bơm máu. »

bơm: Chức năng chính của tim là bơm máu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người thợ máy đã sửa bơm nước của xe. »

bơm: Người thợ máy đã sửa bơm nước của xe.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Máy bơm nước đã ngừng hoạt động hôm qua. »

bơm: Máy bơm nước đã ngừng hoạt động hôm qua.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact