2 câu có “bom”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bom và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Người lính đã vô hiệu hóa quả bom đúng lúc. »

bom: Người lính đã vô hiệu hóa quả bom đúng lúc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tối qua tôi đã xem một bộ phim về bom nguyên tử. »

bom: Tối qua tôi đã xem một bộ phim về bom nguyên tử.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact