9 câu ví dụ với “ruồi”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “ruồi”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: ruồi

Ruồi là loài côn trùng nhỏ, có cánh, thường bay quanh thức ăn, rác thải và có thể truyền bệnh cho người và động vật.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Con ruồi đậu lên trái chín.

Hình ảnh minh họa ruồi: Con ruồi đậu lên trái chín.
Pinterest
Whatsapp
Trái cây thối thu hút nhiều ruồi.

Hình ảnh minh họa ruồi: Trái cây thối thu hút nhiều ruồi.
Pinterest
Whatsapp
Con ruồi không ngừng vo ve trong phòng.

Hình ảnh minh họa ruồi: Con ruồi không ngừng vo ve trong phòng.
Pinterest
Whatsapp
Chim ruồi đập cánh với tốc độ rất nhanh.

Hình ảnh minh họa ruồi: Chim ruồi đập cánh với tốc độ rất nhanh.
Pinterest
Whatsapp
Chim ruồi đó có lông màu sáng và kim loại.

Hình ảnh minh họa ruồi: Chim ruồi đó có lông màu sáng và kim loại.
Pinterest
Whatsapp
Tôi đã vẽ một con chim ruồi trong sổ vẽ của mình.

Hình ảnh minh họa ruồi: Tôi đã vẽ một con chim ruồi trong sổ vẽ của mình.
Pinterest
Whatsapp
Chim ruồi bay lượn giữa những bông hoa trong vườn.

Hình ảnh minh họa ruồi: Chim ruồi bay lượn giữa những bông hoa trong vườn.
Pinterest
Whatsapp
Tôi nghe thấy tiếng vo ve của một con ruồi trong bếp.

Hình ảnh minh họa ruồi: Tôi nghe thấy tiếng vo ve của một con ruồi trong bếp.
Pinterest
Whatsapp
Con ruồi đã nhanh chóng thoát khỏi khi tôi cố gắng bắt nó.

Hình ảnh minh họa ruồi: Con ruồi đã nhanh chóng thoát khỏi khi tôi cố gắng bắt nó.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact