50 câu có “bất”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ bất và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Tin tức bất ngờ đã khiến mọi người rất buồn bã. »
•
« Thật là một bất ngờ dễ chịu khi thấy Juan ở đây! »
•
« Cô ấy nhướn mày khi nghe thấy bình luận bất ngờ. »
•
« Hoa mang lại niềm vui cho bất kỳ không gian nào. »
•
« Cơn bão đến bất ngờ và làm cho các ngư dân bất ngờ. »
•
« Cô ấy tìm kiếm công lý, nhưng chỉ tìm thấy bất công. »
•
« Sự bất cẩn của anh ấy khi lái xe đã gây ra vụ va chạm. »
•
« Kịch bản của vở kịch có một bước ngoặt bất ngờ ở cuối. »
•
« Người đó đã kiềm chế không đưa ra bất kỳ bình luận nào. »
•
« Cây cầu đó có vẻ yếu, tôi nghĩ nó sẽ sập bất cứ lúc nào. »
•
« Sự bất cẩn trong việc chăm sóc vườn đã khiến nó khô héo. »
•
« Cá voi sát thủ nhảy ra khỏi nước khiến mọi người bất ngờ. »
•
« Phượng hoàng đại diện cho sự phục sinh, tái sinh và bất tử. »
•
« Cốt truyện của bộ phim có một kết thúc bất ngờ và cuốn hút. »
•
« Cuộc tấn công bất ngờ đã làm rối loạn hậu phương của kẻ thù. »
•
« Sự bất thường của radar đã chỉ ra một vật thể không xác định. »
•
« Cơn bão đã bất ngờ nổi lên từ biển và bắt đầu tiến về phía bờ. »
•
« Một cái phễu là một công cụ hữu ích trong bất kỳ gia đình nào. »
•
« Cái búa là một công cụ thiết yếu trong bất kỳ hộp công cụ nào. »
•
« Sự phân biệt xã hội kinh tế tạo ra những bất bình đẳng sâu sắc. »
•
« Sự trung thực là rất quan trọng trong bất kỳ tình bạn thật sự nào. »
•
« Chiếc phễu đã giúp đổ đầy lọ mà không làm đổ bất kỳ chất lỏng nào. »
•
« Trong từ điển, bạn có thể tìm thấy từ trái nghĩa của bất kỳ từ nào. »
•
« Bỗng nhiên, tôi cảm thấy một luồng không khí lạnh khiến tôi bất ngờ. »
•
« Đó là sinh nhật của Juan và chúng tôi tổ chức một bất ngờ cho anh ấy. »
•
« Ngọn núi nổi bật có thể nhìn thấy từ bất kỳ điểm nào trong thành phố. »
•
« Con ngựa cái hiền lành đến nỗi bất kỳ kỵ sĩ nào cũng có thể cưỡi lên. »
•
« Cuộc du kích đã sử dụng các chiến thuật bất ngờ để chống lại quân đội. »
•
« Ghế là những món đồ nội thất đẹp và quan trọng cho bất kỳ ngôi nhà nào. »
•
« Sự bất tử là một ảo tưởng đã mê hoặc con người từ những thời kỳ xa xưa. »
•
« Linh hồn là một chất vô hình, phi vật chất, không thể phá hủy và bất tử. »
•
« Gặp gỡ bạn tôi ở trung tâm thành phố thật sự là một cuộc gặp gỡ bất ngờ. »
•
« Thông báo bất ngờ của ca sĩ đã khiến người hâm mộ của anh ấy phấn khích. »
•
« Cuốn tiểu thuyết có một bước ngoặt kịch tính khiến tất cả độc giả bất ngờ. »
•
« Ngày xưa, các bộ tộc du mục biết cách sinh tồn trong bất kỳ môi trường nào. »
•
« Sự trung thực là một phẩm chất không thể thiếu trong bất kỳ mối quan hệ nào. »
•
« Việc nhập viện của cô ấy là cần thiết do một biến chứng bất ngờ về sức khỏe. »
•
« Cô ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở thái dương khi nghe thấy âm thanh bất ngờ. »
•
« Tướng quyết định tăng cường hậu phương để ngăn chặn các cuộc tấn công bất ngờ. »
•
« Vào sinh nhật của tôi, mẹ tôi đã tặng tôi một chiếc bánh sinh nhật socola bất ngờ. »
•
« Nghệ thuật có khả năng chạm đến và làm xúc động con người theo những cách bất ngờ. »
•
« Nhà thiết kế sáng tạo đã tạo ra một dòng thời trang đổi mới khiến mọi người bất ngờ. »
•
« Một sự thay đổi bất ngờ trong thời tiết đã làm hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi. »
•
« Người nhện đu đưa qua các tòa nhà chọc trời, chiến đấu chống lại tội phạm và bất công. »
•
« Sự kiên nhẫn và kiên trì là chìa khóa để đạt được thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào. »
•
« Tiểu thuyết trinh thám có một cốt truyện đầy những tình huống bất ngờ và nhân vật mơ hồ. »
•
« Trong bóng tối của đêm, hình dáng của ma cà rồng đứng sừng sững trước cô gái trẻ bất lực. »
•
« Nghệ thuật là bất kỳ sản phẩm nào của con người tạo ra trải nghiệm thẩm mỹ cho người xem. »
•
« Tôi đã nhận được một món quà bất ngờ mà thực sự tôi không mong đợi cho sinh nhật của mình. »
•
« Trái tim, chính em là người cho anh sức mạnh để tiếp tục tiến về phía trước bất chấp mọi thứ. »