6 câu có “rìu”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ rìu và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cái rìu treo trên tường của cái kho. »

rìu: Cái rìu treo trên tường của cái kho.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Âm thanh của rìu vang vọng khắp khu rừng. »

rìu: Âm thanh của rìu vang vọng khắp khu rừng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cái rìu cũ không còn cắt tốt như trước nữa. »

rìu: Cái rìu cũ không còn cắt tốt như trước nữa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Với mỗi nhát rìu, cây cối lại lắc lư nhiều hơn. »

rìu: Với mỗi nhát rìu, cây cối lại lắc lư nhiều hơn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người đốn củi đã mài rìu trước khi bắt đầu làm việc. »

rìu: Người đốn củi đã mài rìu trước khi bắt đầu làm việc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Để có thể nhóm lửa cho lò sưởi, chúng tôi chẻ củi bằng rìu. »

rìu: Để có thể nhóm lửa cho lò sưởi, chúng tôi chẻ củi bằng rìu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact