6 câu ví dụ với “rìu”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “rìu”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: rìu

Dụng cụ có lưỡi sắc, cán dài, dùng để chặt cây hoặc đốn củi.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Cái rìu treo trên tường của cái kho.

Hình ảnh minh họa rìu: Cái rìu treo trên tường của cái kho.
Pinterest
Whatsapp
Âm thanh của rìu vang vọng khắp khu rừng.

Hình ảnh minh họa rìu: Âm thanh của rìu vang vọng khắp khu rừng.
Pinterest
Whatsapp
Cái rìu cũ không còn cắt tốt như trước nữa.

Hình ảnh minh họa rìu: Cái rìu cũ không còn cắt tốt như trước nữa.
Pinterest
Whatsapp
Với mỗi nhát rìu, cây cối lại lắc lư nhiều hơn.

Hình ảnh minh họa rìu: Với mỗi nhát rìu, cây cối lại lắc lư nhiều hơn.
Pinterest
Whatsapp
Người đốn củi đã mài rìu trước khi bắt đầu làm việc.

Hình ảnh minh họa rìu: Người đốn củi đã mài rìu trước khi bắt đầu làm việc.
Pinterest
Whatsapp
Để có thể nhóm lửa cho lò sưởi, chúng tôi chẻ củi bằng rìu.

Hình ảnh minh họa rìu: Để có thể nhóm lửa cho lò sưởi, chúng tôi chẻ củi bằng rìu.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact