6 câu có “rìu”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ rìu và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cái rìu treo trên tường của cái kho. »
•
« Âm thanh của rìu vang vọng khắp khu rừng. »
•
« Cái rìu cũ không còn cắt tốt như trước nữa. »
•
« Với mỗi nhát rìu, cây cối lại lắc lư nhiều hơn. »
•
« Người đốn củi đã mài rìu trước khi bắt đầu làm việc. »
•
« Để có thể nhóm lửa cho lò sưởi, chúng tôi chẻ củi bằng rìu. »