1 câu ví dụ có “chẻ”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chẻ và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: chẻ

Dùng lực để tách một vật ra thành nhiều phần nhỏ hơn, thường bằng dao, rìu hoặc dụng cụ sắc.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Để có thể nhóm lửa cho lò sưởi, chúng tôi chẻ củi bằng rìu. »

chẻ: Để có thể nhóm lửa cho lò sưởi, chúng tôi chẻ củi bằng rìu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact