1 câu ví dụ có “ficus”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ ficus và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: ficus

Cây đa, cây si hoặc cây bồ đề, thuộc họ dâu tằm, thường có rễ phụ, lá xanh tốt, được trồng làm cảnh hoặc lấy bóng mát.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Tôi đã sử dụng một chậu lớn để chuyển cây ficus. »

ficus: Tôi đã sử dụng một chậu lớn để chuyển cây ficus.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact