3 câu có “vẫy”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ vẫy và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con chó đã vẫy đuôi khi nghe thấy lời chào. »

vẫy: Con chó đã vẫy đuôi khi nghe thấy lời chào.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con chó bắt đầu vẫy đuôi khi thấy chủ của nó. »

vẫy: Con chó bắt đầu vẫy đuôi khi thấy chủ của nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chó thể hiện tình cảm của nó bằng cách vẫy đuôi. »

vẫy: Chó thể hiện tình cảm của nó bằng cách vẫy đuôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact