1 câu có “ạt”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ ạt và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Công dân của nước cộng hòa đã bỏ phiếu một cách ồ ạt. »

ạt: Công dân của nước cộng hòa đã bỏ phiếu một cách ồ ạt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact