6 câu ví dụ với “rùng”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “rùng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: rùng

Khu vực có nhiều cây cối mọc dày đặc, thường rộng lớn, tự nhiên, gọi là rừng.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Âm thanh rùng rợn phát ra từ gác mái cũ.

Hình ảnh minh họa rùng: Âm thanh rùng rợn phát ra từ gác mái cũ.
Pinterest
Whatsapp
Âm thanh của gió trong đêm thật u ám và rùng rợn.

Hình ảnh minh họa rùng: Âm thanh của gió trong đêm thật u ám và rùng rợn.
Pinterest
Whatsapp
Câu chuyện ma đã khiến tất cả người nghe cảm thấy rùng rợn.

Hình ảnh minh họa rùng: Câu chuyện ma đã khiến tất cả người nghe cảm thấy rùng rợn.
Pinterest
Whatsapp
Khi nghe tin tức, tôi cảm thấy một cơn rùng mình trong lòng.

Hình ảnh minh họa rùng: Khi nghe tin tức, tôi cảm thấy một cơn rùng mình trong lòng.
Pinterest
Whatsapp
Vào Halloween, chúng tôi trang trí bí ngô với những khuôn mặt rùng rợn.

Hình ảnh minh họa rùng: Vào Halloween, chúng tôi trang trí bí ngô với những khuôn mặt rùng rợn.
Pinterest
Whatsapp
Khi đi bộ trong rừng, tôi cảm thấy có một sự hiện diện rùng rợn phía sau mình.

Hình ảnh minh họa rùng: Khi đi bộ trong rừng, tôi cảm thấy có một sự hiện diện rùng rợn phía sau mình.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact