6 câu ví dụ có “cổng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cổng và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: cổng

Cổng là lối ra vào có thể đóng mở ở hàng rào, tường hoặc lối đi vào một khu vực, thường dùng để kiểm soát việc ra vào.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Tôi đã kết nối thiết bị ngoại vi qua cổng USB. »

cổng: Tôi đã kết nối thiết bị ngoại vi qua cổng USB.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Anh mở cổng nhà cho người giao hàng. »
« Họ lắp đặt cổng an ninh cho khu công nghiệp. »
« Cậu bé vẽ tranh cổng trên bảng phấn ở trường. »
« Cô ấy trang trí cổng với hoa và đèn lung linh. »
« Chúng tôi sửa chữa cổng trước hiên một cách tỉ mỉ. »

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact