7 câu ví dụ với “blouse”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “blouse”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: blouse

Áo khoác trắng mỏng, thường mặc ngoài quần áo, dùng cho bác sĩ, y tá hoặc nhân viên y tế khi làm việc.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Bạn mua chiếc áo blouse có hoa đó ở đâu?

Hình ảnh minh họa blouse: Bạn mua chiếc áo blouse có hoa đó ở đâu?
Pinterest
Whatsapp
Bạn có thể chọn áo blouse màu đỏ hoặc một cái màu xanh khác.

Hình ảnh minh họa blouse: Bạn có thể chọn áo blouse màu đỏ hoặc một cái màu xanh khác.
Pinterest
Whatsapp
Bà mẹ vá blouse cũ thành trang phục mới mẻ.
Em gái cắt may blouse đẹp cho bữa tiệc sinh nhật.
Chúng tôi tìm blouse phù hợp cho lễ hội mùa xuân.
Cô ấy mặc một blouse trắng trong buổi họp quan trọng.
Anh ta mua một blouse thời trang ở trung tâm thành phố.

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact