10 câu có “búp”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ búp và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Con búp bê bằng vải nằm trên sàn, phủ đầy bụi. »
•
« Cô bé ôm búp bê của mình trong khi khóc nức nở. »
•
« Món đồ chơi mà tôi thích nhất là búp bê vải của tôi. »
•
« Em gái tôi luôn chơi với búp bê của cô ấy khi tôi ở nhà. »
•
« Có một con búp bê trên giường của tôi chăm sóc tôi mỗi đêm. »
•
« Con búp bê nằm trên sàn và có vẻ như đang khóc bên cạnh đứa trẻ. »
•
« Cậu bé rất vui với món đồ chơi mới của mình, một con búp bê nhồi bông. »
•
« Cậu bé muốn được trả lại con búp bê của mình. Nó là của cậu và cậu rất thích nó. »
•
« Sự mong manh của con búp bê sứ đến nỗi tôi sợ rằng nó sẽ vỡ chỉ với một cái chạm. »
•
« Tôi có hai người bạn: một người là búp bê của tôi và người kia là một trong những con chim sống ở cảng, bên cạnh dòng sông. Đó là một con chim én. »