10 câu có “búp”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ búp và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con búp bê bằng vải nằm trên sàn, phủ đầy bụi. »

búp: Con búp bê bằng vải nằm trên sàn, phủ đầy bụi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô bé ôm búp bê của mình trong khi khóc nức nở. »

búp: Cô bé ôm búp bê của mình trong khi khóc nức nở.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Món đồ chơi mà tôi thích nhất là búp bê vải của tôi. »

búp: Món đồ chơi mà tôi thích nhất là búp bê vải của tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Em gái tôi luôn chơi với búp bê của cô ấy khi tôi ở nhà. »

búp: Em gái tôi luôn chơi với búp bê của cô ấy khi tôi ở nhà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có một con búp bê trên giường của tôi chăm sóc tôi mỗi đêm. »

búp: Có một con búp bê trên giường của tôi chăm sóc tôi mỗi đêm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con búp bê nằm trên sàn và có vẻ như đang khóc bên cạnh đứa trẻ. »

búp: Con búp bê nằm trên sàn và có vẻ như đang khóc bên cạnh đứa trẻ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cậu bé rất vui với món đồ chơi mới của mình, một con búp bê nhồi bông. »

búp: Cậu bé rất vui với món đồ chơi mới của mình, một con búp bê nhồi bông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cậu bé muốn được trả lại con búp bê của mình. Nó là của cậu và cậu rất thích nó. »

búp: Cậu bé muốn được trả lại con búp bê của mình. Nó là của cậu và cậu rất thích nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự mong manh của con búp bê sứ đến nỗi tôi sợ rằng nó sẽ vỡ chỉ với một cái chạm. »

búp: Sự mong manh của con búp bê sứ đến nỗi tôi sợ rằng nó sẽ vỡ chỉ với một cái chạm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi có hai người bạn: một người là búp bê của tôi và người kia là một trong những con chim sống ở cảng, bên cạnh dòng sông. Đó là một con chim én. »

búp: Tôi có hai người bạn: một người là búp bê của tôi và người kia là một trong những con chim sống ở cảng, bên cạnh dòng sông. Đó là một con chim én.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact