2 câu ví dụ có “cưa”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cưa và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: cưa

Dụng cụ có lưỡi răng cưa dùng để cắt gỗ, kim loại hoặc vật liệu khác; hành động dùng dụng cụ này để cắt; nói chuyện, tán tỉnh ai đó một cách khéo léo.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Cái cưa đã cắt gỗ trong vài phút. »

cưa: Cái cưa đã cắt gỗ trong vài phút.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ông của tôi sử dụng một cái cưa cho công việc mộc của mình. »

cưa: Ông của tôi sử dụng một cái cưa cho công việc mộc của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact