2 câu ví dụ có “cục”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cục và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: cục

Vật nhỏ, rắn, có hình khối hoặc không đều, thường dùng để chỉ một phần nhỏ tách ra từ vật lớn.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Tôi đã sử dụng cục tẩy để lau bảng. »

cục: Tôi đã sử dụng cục tẩy để lau bảng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong buổi khám bác sĩ, bác sĩ đã kiểm tra nách của tôi vì một cục u. »

cục: Trong buổi khám bác sĩ, bác sĩ đã kiểm tra nách của tôi vì một cục u.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact