4 câu có “kèn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ kèn và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cô ấy chơi kèn trumpet mỗi sáng. »

kèn: Cô ấy chơi kèn trumpet mỗi sáng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lưỡi của kèn clarinet cần được làm sạch. »

kèn: Lưỡi của kèn clarinet cần được làm sạch.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc kèn có âm thanh rất mạnh mẽ và rõ ràng. »

kèn: Chiếc kèn có âm thanh rất mạnh mẽ và rõ ràng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Juan thích luyện tập với kèn trumpet của mình. »

kèn: Juan thích luyện tập với kèn trumpet của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact