4 câu ví dụ với “kèn”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “kèn”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: kèn

Nhạc cụ thổi, thường làm bằng kim loại hoặc gỗ, phát ra âm thanh khi thổi hơi vào, có nhiều loại như kèn đồng, kèn clarinet, kèn saxophone.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Cô ấy chơi kèn trumpet mỗi sáng.

Hình ảnh minh họa kèn: Cô ấy chơi kèn trumpet mỗi sáng.
Pinterest
Whatsapp
Lưỡi của kèn clarinet cần được làm sạch.

Hình ảnh minh họa kèn: Lưỡi của kèn clarinet cần được làm sạch.
Pinterest
Whatsapp
Chiếc kèn có âm thanh rất mạnh mẽ và rõ ràng.

Hình ảnh minh họa kèn: Chiếc kèn có âm thanh rất mạnh mẽ và rõ ràng.
Pinterest
Whatsapp
Juan thích luyện tập với kèn trumpet của mình.

Hình ảnh minh họa kèn: Juan thích luyện tập với kèn trumpet của mình.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact