3 câu có “trumpet”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ trumpet và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cô ấy chơi kèn trumpet mỗi sáng. »

trumpet: Cô ấy chơi kèn trumpet mỗi sáng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc trumpet vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời. »

trumpet: Chiếc trumpet vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Juan thích luyện tập với kèn trumpet của mình. »

trumpet: Juan thích luyện tập với kèn trumpet của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact