8 câu ví dụ với “trumpet”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “trumpet”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: trumpet

Nhạc cụ bằng đồng, có hình ống dài, phát ra âm thanh lớn khi thổi, thường dùng trong dàn nhạc hoặc diễu hành.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Cô ấy chơi kèn trumpet mỗi sáng.

Hình ảnh minh họa trumpet: Cô ấy chơi kèn trumpet mỗi sáng.
Pinterest
Whatsapp
Chiếc trumpet vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời.

Hình ảnh minh họa trumpet: Chiếc trumpet vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời.
Pinterest
Whatsapp
Juan thích luyện tập với kèn trumpet của mình.

Hình ảnh minh họa trumpet: Juan thích luyện tập với kèn trumpet của mình.
Pinterest
Whatsapp
Trẻ em háo hức học trumpet sau giờ học nhạc.
Anh ấy chơi trumpet tại buổi hòa nhạc ban đêm.
Họa sĩ sáng tác tranh với hình ảnh trumpet nổi bật.
Cô giáo hướng dẫn học sinh cách thổi trumpet đúng phong cách.
Nhạc sĩ biểu diễn trumpet trong lễ hội truyền thống của dân bản địa.

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact