4 câu có “củng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ củng và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tình cảm củng cố mối quan hệ gia đình. »

củng: Tình cảm củng cố mối quan hệ gia đình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự gắn kết gia đình được củng cố trong những lúc khó khăn. »

củng: Sự gắn kết gia đình được củng cố trong những lúc khó khăn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự đoàn kết với người khác củng cố các mối liên kết cộng đồng. »

củng: Sự đoàn kết với người khác củng cố các mối liên kết cộng đồng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tình bạn được củng cố qua các hoạt động nhóm và trò chơi đồng đội. »

củng: Tình bạn được củng cố qua các hoạt động nhóm và trò chơi đồng đội.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact