6 câu có “củng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ củng và những từ khác bắt nguồn từ nó.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Tình cảm củng cố mối quan hệ gia đình. »

củng: Tình cảm củng cố mối quan hệ gia đình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự gắn kết gia đình được củng cố trong những lúc khó khăn. »

củng: Sự gắn kết gia đình được củng cố trong những lúc khó khăn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự đoàn kết với người khác củng cố các mối liên kết cộng đồng. »

củng: Sự đoàn kết với người khác củng cố các mối liên kết cộng đồng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tình bạn được củng cố qua các hoạt động nhóm và trò chơi đồng đội. »

củng: Tình bạn được củng cố qua các hoạt động nhóm và trò chơi đồng đội.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi tổ chức lễ Giáng Sinh tại nhà, củng cố tình anh em của chúng tôi. »

củng: Chúng tôi tổ chức lễ Giáng Sinh tại nhà, củng cố tình anh em của chúng tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chia sẻ những khoảnh khắc hạnh phúc củng cố mối quan hệ tình cảm của chúng ta. »

củng: Chia sẻ những khoảnh khắc hạnh phúc củng cố mối quan hệ tình cảm của chúng ta.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact