1 câu có “madrileño”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ madrileño và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Dân cư của Madrid được gọi là madrileño. »

madrileño: Dân cư của Madrid được gọi là madrileño.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact