1 câu có “vặn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ vặn và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cuốn sách vừa vặn trong kệ sách nhỏ. »

vặn: Cuốn sách vừa vặn trong kệ sách nhỏ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact