1 câu có “linen”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ linen và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Tôi đã mua một chiếc quần linen cho mùa hè. »

linen: Tôi đã mua một chiếc quần linen cho mùa hè.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact