13 câu có “ngạo”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ ngạo và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Ông sếp rất kiêu ngạo với nhân viên của mình. »
•
« Sự kiêu ngạo có thể làm mờ đi phán đoán của con người. »
•
« Cách anh ta nói cho thấy anh ta kiêu ngạo như thế nào. »
•
« Thái độ kiêu ngạo của anh ấy đã khiến anh ấy mất bạn bè. »
•
« Cô gái kiêu ngạo đã chế nhạo những người không có cùng phong cách. »
•
« Thái độ kiêu ngạo của anh ta đã khiến anh ta xa lánh nhiều bạn bè. »
•
« Sự kiêu ngạo của nhà vua đã khiến ông mất đi sự ủng hộ của nhân dân. »
•
« Sự kiêu ngạo có thể biến một người thành kẻ ngốc nghếch và nông cạn. »
•
« Sự kiêu ngạo của anh ta đã khiến anh ta xa rời những người bạn thật sự. »
•
« Người sếp kiêu ngạo đến nỗi không lắng nghe ý kiến của đội ngũ của mình. »
•
« Chàng trai kiêu ngạo chế nhạo các bạn của mình mà không có lý do rõ ràng. »
•
« Sự kiêu ngạo của anh ấy khiến anh ấy không chấp nhận được những lời chỉ trích mang tính xây dựng. »
•
« Mặc dù thành công, tính cách kiêu ngạo của anh ta đã khiến anh ta bị cô lập với những người khác. »