3 câu có “hứa”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ hứa và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Kế hoạch kinh doanh khả thi và đầy hứa hẹn. »

hứa: Kế hoạch kinh doanh khả thi và đầy hứa hẹn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cặp đôi đã làm mới lời hứa yêu thương sau mười năm bên nhau. »

hứa: Cặp đôi đã làm mới lời hứa yêu thương sau mười năm bên nhau.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi đã thề một lời hứa về tình bạn mà chúng tôi hứa sẽ giữ mãi mãi. »

hứa: Chúng tôi đã thề một lời hứa về tình bạn mà chúng tôi hứa sẽ giữ mãi mãi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact