2 câu có “ranh”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ ranh và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Bản đồ cho thấy ranh giới lãnh thổ của từng tỉnh trong nước. »

ranh: Bản đồ cho thấy ranh giới lãnh thổ của từng tỉnh trong nước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đường ngang đánh dấu ranh giới giữa một bức vẽ và bức vẽ khác. »

ranh: Đường ngang đánh dấu ranh giới giữa một bức vẽ và bức vẽ khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact