9 câu ví dụ với “miệt”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “miệt”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: miệt

Miệt: vùng đất, khu vực, thường dùng để chỉ các vùng quê xa thành phố; cũng có nghĩa là chăm chỉ, say mê làm việc gì đó (miệt mài).


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Ông đã sử dụng một từ ngữ miệt thị để nói về kẻ thù.

Hình ảnh minh họa miệt: Ông đã sử dụng một từ ngữ miệt thị để nói về kẻ thù.
Pinterest
Whatsapp
Hài hước khinh miệt không vui, chỉ làm tổn thương người khác.

Hình ảnh minh họa miệt: Hài hước khinh miệt không vui, chỉ làm tổn thương người khác.
Pinterest
Whatsapp
Ông ấy đã xúc phạm tôi bằng một từ miệt thị và không công bằng.

Hình ảnh minh họa miệt: Ông ấy đã xúc phạm tôi bằng một từ miệt thị và không công bằng.
Pinterest
Whatsapp
Cô ấy cảm thấy bị tổn thương bởi bình luận khinh miệt mà cô nghe thấy trong nhóm.

Hình ảnh minh họa miệt: Cô ấy cảm thấy bị tổn thương bởi bình luận khinh miệt mà cô nghe thấy trong nhóm.
Pinterest
Whatsapp
Cô giáo miệt dạy học sinh trên lớp sáng.
Các bạn miệt sáng tạo tranh vẽ cho cuộc thi.
Họ miệt trồng rau sạch cho người dân vùng quê.
Công nhân miệt sửa chữa cầu đường sau bão lớn.
Chàng trai miệt luyện tập chạy bộ mỗi buổi sáng.

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact