4 câu có “miệt”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ miệt và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Ông đã sử dụng một từ ngữ miệt thị để nói về kẻ thù. »

miệt: Ông đã sử dụng một từ ngữ miệt thị để nói về kẻ thù.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hài hước khinh miệt không vui, chỉ làm tổn thương người khác. »

miệt: Hài hước khinh miệt không vui, chỉ làm tổn thương người khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ông ấy đã xúc phạm tôi bằng một từ miệt thị và không công bằng. »

miệt: Ông ấy đã xúc phạm tôi bằng một từ miệt thị và không công bằng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy cảm thấy bị tổn thương bởi bình luận khinh miệt mà cô nghe thấy trong nhóm. »

miệt: Cô ấy cảm thấy bị tổn thương bởi bình luận khinh miệt mà cô nghe thấy trong nhóm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact