2 câu có “cày”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cày và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Nọc của ong bắp cày có thể rất nguy hiểm đối với một số người. »

cày: Nọc của ong bắp cày có thể rất nguy hiểm đối với một số người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người nông dân, sử dụng máy kéo, đã cày ruộng trong chưa đầy một giờ. »

cày: Người nông dân, sử dụng máy kéo, đã cày ruộng trong chưa đầy một giờ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact