5 câu ví dụ với “ưng”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “ưng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: ưng

Cảm thấy hài lòng, vừa ý hoặc đồng ý với điều gì đó.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Chim ưng trở về tổ vào lúc hoàng hôn.

Hình ảnh minh họa ưng: Chim ưng trở về tổ vào lúc hoàng hôn.
Pinterest
Whatsapp
Chim ưng bay lượn cao trên bầu trời xanh.

Hình ảnh minh họa ưng: Chim ưng bay lượn cao trên bầu trời xanh.
Pinterest
Whatsapp
Con chim ưng đó có bộ lông ấn tượng và hùng vĩ.

Hình ảnh minh họa ưng: Con chim ưng đó có bộ lông ấn tượng và hùng vĩ.
Pinterest
Whatsapp
Ông của tôi có một con chim ưng được huấn luyện để săn bắn.

Hình ảnh minh họa ưng: Ông của tôi có một con chim ưng được huấn luyện để săn bắn.
Pinterest
Whatsapp
Huấn luyện một con chim ưng đòi hỏi nhiều kiên nhẫn và kỹ năng.

Hình ảnh minh họa ưng: Huấn luyện một con chim ưng đòi hỏi nhiều kiên nhẫn và kỹ năng.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact