5 câu có “ưng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ ưng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Chim ưng trở về tổ vào lúc hoàng hôn. »
•
« Chim ưng bay lượn cao trên bầu trời xanh. »
•
« Con chim ưng đó có bộ lông ấn tượng và hùng vĩ. »
•
« Ông của tôi có một con chim ưng được huấn luyện để săn bắn. »
•
« Huấn luyện một con chim ưng đòi hỏi nhiều kiên nhẫn và kỹ năng. »