5 câu có “ưng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ ưng và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Chim ưng trở về tổ vào lúc hoàng hôn. »

ưng: Chim ưng trở về tổ vào lúc hoàng hôn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chim ưng bay lượn cao trên bầu trời xanh. »

ưng: Chim ưng bay lượn cao trên bầu trời xanh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con chim ưng đó có bộ lông ấn tượng và hùng vĩ. »

ưng: Con chim ưng đó có bộ lông ấn tượng và hùng vĩ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ông của tôi có một con chim ưng được huấn luyện để săn bắn. »

ưng: Ông của tôi có một con chim ưng được huấn luyện để săn bắn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Huấn luyện một con chim ưng đòi hỏi nhiều kiên nhẫn và kỹ năng. »

ưng: Huấn luyện một con chim ưng đòi hỏi nhiều kiên nhẫn và kỹ năng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact