2 câu có “mứt”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ mứt và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tôi thích ăn mứt vả mà bà tôi làm. »

mứt: Tôi thích ăn mứt vả mà bà tôi làm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi thích hương vị của mứt anh đào trên bánh mì nướng. »

mứt: Tôi thích hương vị của mứt anh đào trên bánh mì nướng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact