Menu

1 câu ví dụ có “sushi”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ sushi và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: sushi

Món ăn Nhật Bản gồm cơm trộn giấm kết hợp với hải sản, trứng hoặc rau củ, thường được cuộn bằng rong biển hoặc bày thành miếng nhỏ.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact