1 câu có “sprain”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ sprain và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Trong trận đấu, anh ấy đã bị sprain ở mắt cá chân phải. »

sprain: Trong trận đấu, anh ấy đã bị sprain ở mắt cá chân phải.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact