4 câu có “gieo”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ gieo và những từ khác bắt nguồn từ nó.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Chúng ta cần rải hạt giống khắp cánh đồng khi gieo trồng. »

gieo: Chúng ta cần rải hạt giống khắp cánh đồng khi gieo trồng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vào mùa xuân, việc gieo hạt ngô bắt đầu sớm vào buổi sáng. »

gieo: Vào mùa xuân, việc gieo hạt ngô bắt đầu sớm vào buổi sáng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Việc gieo trồng đúng cách đảm bảo một vụ thu hoạch bội thu vào cuối mùa. »

gieo: Việc gieo trồng đúng cách đảm bảo một vụ thu hoạch bội thu vào cuối mùa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Việc gieo trồng ngô đòi hỏi sự chăm sóc và chú ý để có thể nảy mầm đúng cách. »

gieo: Việc gieo trồng ngô đòi hỏi sự chăm sóc và chú ý để có thể nảy mầm đúng cách.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact