7 câu có “tan”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ tan và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Tuyết tan chảy dễ dàng dưới ánh nắng buổi sáng. »

tan: Tuyết tan chảy dễ dàng dưới ánh nắng buổi sáng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Âm nhạc của cô ấy diễn tả nỗi đau của trái tim tan vỡ. »

tan: Âm nhạc của cô ấy diễn tả nỗi đau của trái tim tan vỡ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bánh mì mới nướng mềm đến nỗi chỉ cần ấn nhẹ là tan ra. »

tan: Bánh mì mới nướng mềm đến nỗi chỉ cần ấn nhẹ là tan ra.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khoai mì chiên là một món ăn nhẹ ngon miệng và giòn tan. »

tan: Khoai mì chiên là một món ăn nhẹ ngon miệng và giòn tan.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một cơn gió nhẹ đã làm tan biến hương thơm của khu vườn. »

tan: Một cơn gió nhẹ đã làm tan biến hương thơm của khu vườn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nỗi sợ của cô bắt đầu tan biến khi cô nghe thấy giọng nói của anh. »

tan: Nỗi sợ của cô bắt đầu tan biến khi cô nghe thấy giọng nói của anh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù bên trong đã tan vỡ, nhưng quyết tâm của cô ấy không hề suy yếu. »

tan: Mặc dù bên trong đã tan vỡ, nhưng quyết tâm của cô ấy không hề suy yếu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact