4 câu có “võng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ võng và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Chiếc võng treo giữa hai cây cọ trên bãi biển. »

võng: Chiếc võng treo giữa hai cây cọ trên bãi biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« María nhẹ nhàng đu đưa trong chiếc võng ở vườn. »

võng: María nhẹ nhàng đu đưa trong chiếc võng ở vườn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau khi ăn, anh ấy đã ngủ trưa trên chiếc võng. »

võng: Sau khi ăn, anh ấy đã ngủ trưa trên chiếc võng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc võng đung đưa nhẹ nhàng trong khi tôi ngắm những vì sao trên bầu trời. »

võng: Chiếc võng đung đưa nhẹ nhàng trong khi tôi ngắm những vì sao trên bầu trời.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact