4 câu ví dụ với “võng”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “võng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: võng

Vật dụng làm bằng vải, lưới hoặc sợi, hai đầu buộc cố định để nằm hoặc ngồi đung đưa.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Chiếc võng treo giữa hai cây cọ trên bãi biển.

Hình ảnh minh họa võng: Chiếc võng treo giữa hai cây cọ trên bãi biển.
Pinterest
Whatsapp
María nhẹ nhàng đu đưa trong chiếc võng ở vườn.

Hình ảnh minh họa võng: María nhẹ nhàng đu đưa trong chiếc võng ở vườn.
Pinterest
Whatsapp
Sau khi ăn, anh ấy đã ngủ trưa trên chiếc võng.

Hình ảnh minh họa võng: Sau khi ăn, anh ấy đã ngủ trưa trên chiếc võng.
Pinterest
Whatsapp
Chiếc võng đung đưa nhẹ nhàng trong khi tôi ngắm những vì sao trên bầu trời.

Hình ảnh minh họa võng: Chiếc võng đung đưa nhẹ nhàng trong khi tôi ngắm những vì sao trên bầu trời.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact