1 câu có “precarious”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ precarious và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cây cầu gỗ đang trong tình trạng precarious. »

precarious: Cây cầu gỗ đang trong tình trạng precarious.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact