4 câu có “sapphire”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ sapphire và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Chiếc nhẫn đính hôn có một viên sapphire xanh đẹp. »

sapphire: Chiếc nhẫn đính hôn có một viên sapphire xanh đẹp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi đã mua một chiếc nhẫn với một viên sapphire thật tại cửa hàng trang sức. »

sapphire: Chúng tôi đã mua một chiếc nhẫn với một viên sapphire thật tại cửa hàng trang sức.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hoàng tử tặng công chúa một viên sapphire như một minh chứng cho tình yêu của mình. »

sapphire: Hoàng tử tặng công chúa một viên sapphire như một minh chứng cho tình yêu của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đôi mắt của nữ diễn viên trông như hai viên sapphire lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu. »

sapphire: Đôi mắt của nữ diễn viên trông như hai viên sapphire lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact