4 câu ví dụ với “sapphire”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “sapphire”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: sapphire

Sapphire là một loại đá quý màu xanh lam, thuộc họ corundum, rất cứng và thường được dùng làm trang sức.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Chiếc nhẫn đính hôn có một viên sapphire xanh đẹp.

Hình ảnh minh họa sapphire: Chiếc nhẫn đính hôn có một viên sapphire xanh đẹp.
Pinterest
Whatsapp
Chúng tôi đã mua một chiếc nhẫn với một viên sapphire thật tại cửa hàng trang sức.

Hình ảnh minh họa sapphire: Chúng tôi đã mua một chiếc nhẫn với một viên sapphire thật tại cửa hàng trang sức.
Pinterest
Whatsapp
Hoàng tử tặng công chúa một viên sapphire như một minh chứng cho tình yêu của mình.

Hình ảnh minh họa sapphire: Hoàng tử tặng công chúa một viên sapphire như một minh chứng cho tình yêu của mình.
Pinterest
Whatsapp
Đôi mắt của nữ diễn viên trông như hai viên sapphire lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu.

Hình ảnh minh họa sapphire: Đôi mắt của nữ diễn viên trông như hai viên sapphire lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact