1 câu ví dụ với “sạt”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “sạt”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: sạt

Sạt: hiện tượng đất, đá hoặc vật liệu trên sườn dốc bị trượt xuống do mưa lớn, lũ lụt hoặc tác động khác; thường dùng trong cụm từ "sạt lở".


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Một vụ sạt lở đá đã làm hư hại các ngôi nhà gần đồi.

Hình ảnh minh họa sạt: Một vụ sạt lở đá đã làm hư hại các ngôi nhà gần đồi.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact