6 câu ví dụ với “nứt”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “nứt”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: nứt

Xuất hiện vết rạn nhỏ hoặc khe hở trên bề mặt vật thể do tác động lực, thay đổi nhiệt độ hoặc khô cứng.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Vết nứt trên mặt đất sâu hơn những gì nó có vẻ.

Hình ảnh minh họa nứt: Vết nứt trên mặt đất sâu hơn những gì nó có vẻ.
Pinterest
Whatsapp
Bát đĩa sứ bỗng nứt trong khi chờ khách đến.
Chiếc lá vàng nứt và rơi trên con đường nhỏ.
Bức tường nhà tôi nứt sau cơn mưa bão dữ dội.
Cây cầu cũng nứt khi trận động đất mạnh xảy ra.
Bóng gió quá nóng, chiếc bánh mì nứt giữa lúc nướng.

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact