6 câu có “xói”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ xói và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Sự xói mòn đất ảnh hưởng đến nông nghiệp địa phương. »

xói: Sự xói mòn đất ảnh hưởng đến nông nghiệp địa phương.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nạn phá rừng làm tăng tốc độ xói mòn của các ngọn núi. »

xói: Nạn phá rừng làm tăng tốc độ xói mòn của các ngọn núi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự xói mòn do gió là một hiện tượng phổ biến ở các sa mạc. »

xói: Sự xói mòn do gió là một hiện tượng phổ biến ở các sa mạc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cây cối giúp ngăn chặn xói mòn bằng cách giữ cho đất vững chắc. »

xói: Cây cối giúp ngăn chặn xói mòn bằng cách giữ cho đất vững chắc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các thực hành nông nghiệp kém có thể làm tăng tốc độ xói mòn đất. »

xói: Các thực hành nông nghiệp kém có thể làm tăng tốc độ xói mòn đất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các vách đá cho thấy dấu hiệu rõ ràng của sự xói mòn do gió và biển. »

xói: Các vách đá cho thấy dấu hiệu rõ ràng của sự xói mòn do gió và biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact